Có 1 kết quả:
唱喏 chàng rě ㄔㄤˋ ㄖㄜˇ
chàng rě ㄔㄤˋ ㄖㄜˇ [chàng nuò ㄔㄤˋ ㄋㄨㄛˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) to bow and utter polite phrases
(2) to open the way (for a dignitary etc)
(2) to open the way (for a dignitary etc)
Bình luận 0
chàng rě ㄔㄤˋ ㄖㄜˇ [chàng nuò ㄔㄤˋ ㄋㄨㄛˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0